Có 2 kết quả:
看护 kān hù ㄎㄢ ㄏㄨˋ • 看護 kān hù ㄎㄢ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nurse
(2) to look after
(3) to watch over
(4) (old) hospital nurse
(2) to look after
(3) to watch over
(4) (old) hospital nurse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nurse
(2) to look after
(3) to watch over
(4) (old) hospital nurse
(2) to look after
(3) to watch over
(4) (old) hospital nurse
Bình luận 0